27/7/19
- tháng 7 27, 2019
- Nặc danh
- RHM tiếng anh
- No comments
Mỗi ngày một từ - Word of the day
Số 47 - Bộ mới – Thứ Tư 23.01.2019
Chào các bạn,
Hôm nay chúng ta bàn về từ PROCESS.
UK /ˈprəʊ.ses/
US /ˈprɑː.ses/
PROCESS (noun) là quá trình, quy trình, tiến trình
- Diagnosis and treatment planning process: Quá trình chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị
- Treatment process: Tiến trình điều trị
PROCESS (noun): Mấu, mỏm (cấu trúc giải phẫu)
- Condylar process: Mỏm lồi cầu
- Coronoid process: Mỏm quạ
- Alveolar process: Mỏm xương ổ
- Styloid process: Mỏm trâm
PROCESS (v): xử lý, chế biến
- Waste processing plant: nhà máy xử lý chất thải
- Food processing: chế biến thực phẩm
- Visa applications take 28 days to process: Đơn xin visa mất 28 ngày để xử lý
- Graft healing in vivo can be affected by allograft processing: Sự lành thường của mảnh ghép có thể bị ảnh hưởng bởi cách xử lý mảnh ghép đồng loại.
Cả ba nghĩa trên đều có thể gặp trong y văn nha khoa.
Chúc các bạn buổi tốt an lành!
Hình ảnh minh hoạ: Mỏm xương ổ
https://en.wikipedia.org/wiki/Alveolar_process
Bs Trần Thế Thọ - Dental English Programs
213 Bàu Cát – P.12 – Q. Tân Bình
0908317703 – tranthetho@gmail.com
#Wordoftheday
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét