25/7/19

Mỗi ngày một từ - Word of the Day

Số 2 – Bộ mới – Chủ Nhật 09.12.2018
Hôm nay chúng ta bàn về từ MIỆNG.

MIỆNG là từ thuần Việt. Từ Hán- Việt của MIỆNG là KHẨU (口).

Gốc từ Latin của MIỆNG là OR- , ORO- , OS

Từ đó, ta có tính từ của MIỆNG là ORAL.

- Oral cavity: Khoang miệng, hốc miệng hay trước đây là Khẩu xoang
- Oral pathology: Bệnh học miệng 
- Oral diseases: Các bệnh ở miệng
- Oral surgery: Phẫu thuật miệng 
- Oral mucosa: Niêm mạc miệng
- Oral radiology: Tia X miệng 
- Oral histology: Mô học miệng 
- Oropharynx: Họng miệng hay còn gọi là khẩu hầu [Đoạn họng (hầu) tương ứng với miệng, bắt đầu từ khẩu cái mềm đến bên trên thanh thiệt, liên tục và tương ứng với khoang miệng; Phần trên là Tỵ hầu (họng mũi) Nasopharynx, phần dưới là Hạ hầu hay thanh hầu Laryngopharynx].
- Per os viết tắt là P.O. trong toa thuốc có nghĩa là dùng đường uống (qua miệng)

ORAL còn có nghĩa là bằng miệng, không phải bằng chữ viết hay văn bản.
Vì thế Oral Examination có thể hiểu theo 2 nghĩa:
- Khám miệng (trong y khoa và nha khoa)
- Thi vấn đáp (hỏi miệng)

(còn tiếp)

Đón đọc số 3 gốc từ Hy Lạp của MIỆNG.


Chúc các bạn ngày Chủ Nhật an lành!

Related Posts:

  • Tiếng Anh chuyên ngành RHM (số 15): cơ sở đào tạo nha sĩ Mỗi ngày một từ - Word of the Day Số 15 – Bộ mới – Thứ Bảy 22.12.2018 Chào các bạn, Hôm nay mình bàn về tên gọi các cơ sở đào tạo nha sĩ tại Hoa Kỳ. Các chương trình đào tạo nha sĩ (DDS/DMD programs) ở Hoa Kỳ nằm t… Read More
  • Tiếng Anh chuyên ngành RHM (số 17): Cell tế baoMỗi ngày một từ - Word of the Day Số 17 – Bộ mới – Thứ Hai 24.12.2018 Chào các bạn, Hôm nay mình bàn về từ TẾ BÀO. TẾ BÀO là từ vay mượn từ tiếng Hán 細胞 Trong đó TẾ 細 có nghĩa là 1. nhỏ bé 2. tinh xảo 3. mịn Và BÀO 胞 có ng… Read More
  • Tiếng Anh chuyên ngành RHM (số 16): RestMỗi ngày một từ - Word of the Day Số 16 – Bộ mới – Chủ Nhật 23.12.2018 Chào các bạn, Hôm nay mình bàn về từ REST REST có nghĩa là nghỉ ngơi - have a rest, take a rest REST IN PEACE (R.I.P): yên nghỉ ngàn thu [Latin: Requ… Read More
  • Tiếng Anh chuyên ngành RHM (số 13): TrắngMỗi ngày một từ - Word of the Day Số 13 – Bộ mới – Thứ Năm 20.12.2018 Chào các bạn, Hôm nay, mình sẽ bàn về từ TRẮNG . TRẮNG là từ thuần Việt. Từ Hán-Việt là BẠCH (白). Tiếng Anh của TRẮNG là WHITE. .  - White Blood C… Read More
  • Tiếng Anh chuyên ngành RHM (số 14): ĐenMỗi ngày một từ - Word of the Day Số 14 – Bộ mới – Thứ Sáu 21.12.2018 Chào các bạn, Hôm qua mình bàn về TRẮNG, hôm nay sẽ bàn về từ ĐEN cho đủ bộ. ĐEN là từ thuần Việt. Từ Hán-Việt là HẮC (黑). Tiếng Anh của ĐEN là BLACK. … Read More

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

This Blog is protected by DMCA.com

Online English Test
Series Cases of Gray' s anatomy (14th)

Dược lý - Dược lâm sàng

Bài giảng Tim mạch

Popular Posts

Blog Archive