28/7/19



Mỗi ngày một từ - Word of the day
Số 63 - Bộ mới – Thứ Tư 20.02.2019

Chào các bạn,

Hôm nay chúng ta bàn về những từ có gốc từ MATURE

MATURE /məˈtʃʊər/ (adj) có nghĩa là Chín, chín chắn, thuần thục, trưởng thành

(Verb) có nghĩa là (làm cho) trưởng thành

- The dentition and occlusion change as the child matures: Hàm răng và khớp cắn thay đổi khi đứa trẻ trưởng thành

MATURITY /məˈtʃʊə.rə.ti/ (noun) 
- skeletal maturity: trưởng thành về xương 
- dental maturity: trưởng thành về răng 
- sexual maturity: trưởng thành tính dục

PREMATURE /ˈprem.ə.tʃər/ or /ˌpriː.məˈtʊr/ (adj) 
- Premature birth: sinh non 
- Premature contact: tiếp xúc sớm 
- Premature primary tooth loss: mất răng sữa sớm

PREMATURITY /prɛməˈtʃʊərɪti/ (noun) trong nha khoa là chạm sớm 
- Identification of occlusal prematurities: nhận diện các điểm chạm sớm

Hình minh hoạ: Premature primary tooth loss (mất sớm răng sữa) 
Nguồn: https://www.pdgdental.com/clinical-c…/premature-tooth-loss2/ 
Bs Trần Thế Thọ - Dental English Programs
213 Bàu Cát – P.12 – Q. Tân Bình
0908317703 – tranthetho@gmail.com


#Wordoftheday

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

This Blog is protected by DMCA.com

Online English Test
Series Cases of Gray' s anatomy (14th)

Dược lý - Dược lâm sàng

Bài giảng Tim mạch

Popular Posts

Blog Archive