Mỗi ngày một từ - Word of the day
Số 63 - Bộ mới – Thứ Tư 20.02.2019
Chào các bạn,
Hôm nay chúng ta bàn về những từ có gốc từ MATURE
MATURE /məˈtʃʊər/ (adj) có nghĩa là Chín, chín chắn, thuần thục, trưởng thành
(Verb) có nghĩa là (làm cho) trưởng thành
- The dentition and occlusion change as the child matures: Hàm răng và khớp cắn thay đổi khi đứa trẻ trưởng thành
MATURITY /məˈtʃʊə.rə.ti/ (noun)
- skeletal maturity: trưởng thành về xương
- dental maturity: trưởng thành về răng
- sexual maturity: trưởng thành tính dục
PREMATURE /ˈprem.ə.tʃər/ or /ˌpriː.məˈtʊr/ (adj)
- Premature birth: sinh non
- Premature contact: tiếp xúc sớm
- Premature primary tooth loss: mất răng sữa sớm
PREMATURITY /prɛməˈtʃʊərɪti/ (noun) trong nha khoa là chạm sớm
- Identification of occlusal prematurities: nhận diện các điểm chạm sớm
Hình minh hoạ: Premature primary tooth loss (mất sớm răng sữa)
Nguồn: https://www.pdgdental.com/clinical-c…/premature-tooth-loss2/
Bs Trần Thế Thọ - Dental English Programs
213 Bàu Cát – P.12 – Q. Tân Bình
0908317703 – tranthetho@gmail.com
#Wordoftheday
0 nhận xét:
Đăng nhận xét