Mỗi ngày một từ - Word of the day
Số 65 - Bộ mới – Thứ Sáu 22.02.2019
Chào các bạn,
Hôm nay chúng ta về từ SỐNG
SỐNG là từ thuần Việt. Từ Hán Việt của SỐNG là SINH 生.
Tiếng Anh dùng từ LIVE (verb) và LIFE (noun) để chỉ sống, sự sống, cuộc sống, cuộc đời
- Make a living as a dentist: kiếm sống bằng nghề nha sĩ
- Livehood: Sinh kế
Gốc từ tiếng Hy Lạp của SỐNG là BIO-
- Biology: Sinh học
- Biotechnology: Công nghệ sinh học
- Biocompatible: Tương hợp sinh học
- Biochemistry: Sinh hoá
- Biodegradable: có khả năng thoái biến sinh học
- Biography: tiểu sử (Bio- sống + graphy ghi lại, chép lại) (sự chép lại những hoạt động của cuộc sống của một cá nhân)
Gốc từ Latin của SỐNG là VITA. Tiếng Anh có tính từ VITAL và danh từ VITALITY để chỉ SỐNG.
- Vital tooth: Răng còn sống (tuỷ)
- Nonvital tooth: Răng đã chết tuỷ
- Pulp vitality: Tính sống của tuỷ
- Curriculum vitae: lý lịch ([the] course of [my] life)
Hình minh hoạ: A nonvital tooth
Bs Trần Thế Thọ - Dental English Programs
213 Bàu Cát – P.12 – Q. Tân Bình
0908317703 – tranthetho@gmail.com
#Wordoftheday
0 nhận xét:
Đăng nhận xét