28/7/19




Mỗi ngày một từ - Word of the day
Số 87 - Bộ mới – Thứ Bảy 16.03.2019

Chào các bạn,

Implant stability quotient (ISQ)

ISQ – là một chỉ số (trên thang giá trị từ 1 đến 100) đo lường độ ổn định theo chiều ngang (lateral stability) của implant nha khoa và vì thế gián tiếp đo lường mức độ tích hợp xương (osseointegration). ISQ được thực hiện thông qua việc ghi lại đồ thị tuyến tính (linear mapping) của Phân tích tần số cộng hưởng [resonance frequency analysis (RFA)]. Mặc dù giá trị thực sự của phép đo RFA được tính bằng đơn vị Hertz, người ta đặt ra chỉ số ISQ để dễ dàng trao đổi về độ lung lay vi thể của implant (implant micromobility) thông qua một thang giá trị thân thiện hơn cho người sử dụng. (ISQ x 1,000 = RFA in Hz) 
- ISQ = implant stability quotient: chỉ số ổn định implant 
- Lateral stability: Độ ổn định theo chiều ngang (sang bên)
- Osseointegration: Tích hợp xương
- RFA = resonance frequency analysis: Phân tích tần số cộng hưởng
- Implant Micromobility: Lung lay vi thể của implant

Hình ảnh: ISQ Loading Guidelines 
Nguồn: https://www.osstell.com/clinical-guidelines/the-isq-scale/ 
Chúc các bạn ngon giấc!

Bs Trần Thế Thọ - Dental English Programs
213 Bàu Cát – P.12 – Q. Tân Bình
0908317703 – tranthetho@gmail.com


#wordoftheday


Related Posts:

  • Tiếng Anh chuyên ngành RHM (số 16): RestMỗi ngày một từ - Word of the Day Số 16 – Bộ mới – Chủ Nhật 23.12.2018 Chào các bạn, Hôm nay mình bàn về từ REST REST có nghĩa là nghỉ ngơi - have a rest, take a rest REST IN PEACE (R.I.P): yên nghỉ ngàn thu [Latin: Requ… Read More
  • Tiếng Anh chuyên ngành RHM (số 19): SụnMỗi ngày một từ - Word of the Day Số 19 – Bộ mới – Thứ Tư 26.12.2018 Chào các bạn, Hôm nay mình bàn về từ SỤN. SỤN là từ thuần Việt. Từ gốc Hán của SỤN là NHUYỄN CỐT(软骨). NHUYỄN có nghĩa là MỀM. CỐT là XƯƠNG. Tiếng Anh c… Read More
  • Tiếng Anh chuyên ngành RHM (số 15): cơ sở đào tạo nha sĩ Mỗi ngày một từ - Word of the Day Số 15 – Bộ mới – Thứ Bảy 22.12.2018 Chào các bạn, Hôm nay mình bàn về tên gọi các cơ sở đào tạo nha sĩ tại Hoa Kỳ. Các chương trình đào tạo nha sĩ (DDS/DMD programs) ở Hoa Kỳ nằm t… Read More
  • Tiếng Anh chuyên ngành RHM (số 17): Cell tế baoMỗi ngày một từ - Word of the Day Số 17 – Bộ mới – Thứ Hai 24.12.2018 Chào các bạn, Hôm nay mình bàn về từ TẾ BÀO. TẾ BÀO là từ vay mượn từ tiếng Hán 細胞 Trong đó TẾ 細 có nghĩa là 1. nhỏ bé 2. tinh xảo 3. mịn Và BÀO 胞 có ng… Read More
  • Tiếng Anh chuyên ngành RHM (số 18): XươngMỗi ngày một từ - Word of the Day Số 18 – Bộ mới – Thứ Ba 25.12.2018 Chào các bạn, Hôm nay mình bàn về từ XƯƠNG. XƯƠNG là từ thuần Việt. Từ gốc Hán của XƯƠNG là CỐT(骨) Tiếng Anh của XƯƠNG là BONE. Tính từ là BONY. Từ gốc… Read More

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

This Blog is protected by DMCA.com

Online English Test
Series Cases of Gray' s anatomy (14th)

Dược lý - Dược lâm sàng

Bài giảng Tim mạch

Popular Posts

Blog Archive