28/7/19



Mỗi ngày một từ - Word of the day
Số 62 - Bộ mới – Thứ Ba 19.02.2019

Chào các bạn,

Hôm nay chúng ta bàn về những từ có gốc từ TRIBUTE

TRIBUTE 
Vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
- floral tributes; hoa viếng = flowers sent to someone's funeral

Sự chỉ báo sức hữu hiệu của cái 
- His recovery is a tribute to the doctor's skill. Sự bình phục của anh ấy là một chỉ báo tài năng của các bác sĩ

PAY TRIBUTE TO SB/STH: khen ngợi (to praise someone or something)
The minister paid tribute to the men who had fought the blaze.

CONTRIBUTE là góp phần, đóng góp
CONTRIBUTION
CONTRIBUTOR: người đóng góp 
- It certainly is possible that malocclusion could contribute to both dental decay and periodontal disease.
- Cephalometric analysis can distinguish and clarify the differing dental and skeletal contributions to malocclusions that present identical dental relationships.

DISTRIBUTE là phân phối, phân phát
DISTRIBUTION 
- The larger the root, the greater the area over which a force can be distributed, and vice versa. 
- Number, size, and distribution of implants

ATTRIBUTE (danh từ) là thuộc tính, tính chất
ATTRIBUTE (động từ) là quy cho, cho là 
- The good long‐term prognosis in this case is attributed to a high quality of infection control and careful monitoring during the maintenance period. 
- A mandibular occlusal appliance fabricated after surgery to provide a stabilizing influence for the incisors in particular and to demonstrate occlusal attributes similar to those of the maxillary appliance.

Hình minh hoạ: CONTRIBUTE 
Nguồn: http://www.k4ai.com/contribute/ 
Bs Trần Thế Thọ - Dental English Programs
213 Bàu Cát – P.12 – Q. Tân Bình
0908317703 – tranthetho@gmail.com


#Wordoftheday

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

This Blog is protected by DMCA.com

Online English Test
Series Cases of Gray' s anatomy (14th)

Dược lý - Dược lâm sàng

Bài giảng Tim mạch

Popular Posts

Blog Archive