Mỗi ngày một từ - Word of the day
Số 62 - Bộ mới – Thứ Ba 19.02.2019
Chào các bạn,
Hôm nay chúng ta bàn về những từ có gốc từ TRIBUTE
TRIBUTE
Vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
- floral tributes; hoa viếng = flowers sent to someone's funeral
Sự chỉ báo sức hữu hiệu của cái
- His recovery is a tribute to the doctor's skill. Sự bình phục của anh ấy là một chỉ báo tài năng của các bác sĩ
PAY TRIBUTE TO SB/STH: khen ngợi (to praise someone or something)
The minister paid tribute to the men who had fought the blaze.
CONTRIBUTE là góp phần, đóng góp
CONTRIBUTION
CONTRIBUTOR: người đóng góp
- It certainly is possible that malocclusion could contribute to both dental decay and periodontal disease.
- Cephalometric analysis can distinguish and clarify the differing dental and skeletal contributions to malocclusions that present identical dental relationships.
DISTRIBUTE là phân phối, phân phát
DISTRIBUTION
- The larger the root, the greater the area over which a force can be distributed, and vice versa.
- Number, size, and distribution of implants
ATTRIBUTE (danh từ) là thuộc tính, tính chất
ATTRIBUTE (động từ) là quy cho, cho là
- The good long‐term prognosis in this case is attributed to a high quality of infection control and careful monitoring during the maintenance period.
- A mandibular occlusal appliance fabricated after surgery to provide a stabilizing influence for the incisors in particular and to demonstrate occlusal attributes similar to those of the maxillary appliance.
Hình minh hoạ: CONTRIBUTE
Nguồn: http://www.k4ai.com/contribute/
Bs Trần Thế Thọ - Dental English Programs
213 Bàu Cát – P.12 – Q. Tân Bình
0908317703 – tranthetho@gmail.com
#Wordoftheday
0 nhận xét:
Đăng nhận xét